41 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D04 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX)
(Xem)
|
Huế |
42 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D04 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
43 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
44 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C20,D14,D15 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
45 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C20,D01,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
46 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C03,D01,D04 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
47 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
48 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C20,D01,D15 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
49 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D11,D14 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
50 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C15,D01 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
51 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D20,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
52 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D04,D15 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV)
(Xem)
|
TP HCM |
53 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
54 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C03,C04,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
55 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |
56 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
57 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
58 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
14.50 |
D01,D04,D10,D15 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |
59 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
14.00 |
D01,D14,D15,D72 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |