Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hóa học (7440112) (Xem) 25.65 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
2 Hóa học (7440112) (Xem) 25.65 B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
3 Hóa học (7440112) (Xem) 23.25 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Hóa học (7440112) (Xem) 23.25 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Hóa học (7440112) (Xem) 23.10 A00,A06,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
6 Hóa học (7440112) (Xem) 21.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Hóa học (7440112) (Xem) 21.50 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Hóa học (7440112) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
9 Hóa học (7440112) (Xem) 17.55 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
10 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
12 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
13 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A01,B05 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
14 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
15 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương