1 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
21.20 |
B00,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
21.20 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
20.50 |
A00,A02,B00,C08 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,B00 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
5 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
6 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
17.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
8 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
16.85 |
A00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
9 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
11 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
12 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.25 |
A00,B00,D07,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
13 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
15 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
16 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A01,B00,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
18 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
19 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A01,A02,B00,B08 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |