TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
141 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C03,D01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |
142 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 14.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
143 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) | Nghệ An |
144 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 14.00 | A00,A09,C00,D01 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |