TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
121 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) | Hà Nội |
122 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |
123 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A04,D01 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |
124 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |