Đại Học Quảng Bình (DQB)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
312 Lý Thường Kiệt, phường Bắc Lí, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
-
Website:
www.quangbinhuni.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 20.50 | Đại học | A00,C00,C14,D01 | |
2 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.00 | Đại học | M05,M06,M07,M14 | |
3 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,A02,D07 | |
5 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,C19,C20,D14 | |
6 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 18.00 | Đại học | T00,T02,T05,T07 | |
7 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 17.00 | Đại học | M05,M06,M07,M14 | |
8 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
9 | Địa lý học (Xem) | 15.00 | Đại học | A09,C00,C20,D15 | |
10 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D09,D14,D15 | |
12 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D09,D14,D15 | |
13 | Nông nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A09,B03,C13 | |
14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C03,C04,D01 | |
15 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 |