TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 24.25 | A00,B00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 24.25 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |