Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 18.25 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
4 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 18.25 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
5 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 18.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
6 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
7 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
8 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
9 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
10 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
11 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
12 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
13 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
15 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
16 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
17 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
18 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
19 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
20 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh