Đại học Nha Trang (TSN)
-
Địa chỉ:
Số 2 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Vĩnh Thọ, TP Nha Trang, Khánh Hòa
-
Điện thoại:
0258.3831148
0258.3831145
0258.2212579
-
Website:
https://tuyensinh.ntu.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.00 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | Tiếng anh >6.5 |
2 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 23.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.0 |
3 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 23.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >6 .0 |
4 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 23.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.0 |
5 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 22.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.0 |
6 | Ngành Luật (Xem) | 21.00 | Đại học | C00,D01,D07,D96 | Tiếng anh >4.5 |
7 | Ngành Luật (Xem) | 21.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | |
8 | Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt) (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.5 |
9 | Kế toán (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >4.5 |
10 | Kế toán (Chương trình tiên tiến - chất lượng cao) (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.5 |
11 | Kinh tế phát triển (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | |
12 | Kỹ thuật ô tô (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | Tiếng anh >4.0 |
13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.0 |
14 | Quản trị khách sạn (Chương trình tiên tiến - chất lượng cao) (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >6 .0 |
15 | Quản trị khách sạn (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >5.0 |
16 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >4.5 |
17 | Công nghệ thông tin (Xem) | 19.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >4.5 |
18 | Kinh tế (Xem) | 18.00 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | Tiếng anh >4.5 |
19 | Ngành Khoa học Hàng hải (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | |
20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) (Xem) | 18.00 | Đại học | D03,D97 |