1 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
29.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
29.50 |
A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
27.60 |
A00 |
Học viện Ngoại giao (HQT)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
26.90 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
26.90 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
19.50 |
C00,D01,D14,D15 |
Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (DHI)
(Xem)
|
Huế |
8 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
19.50 |
A01,C00,D01,D14 |
Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (DHI)
(Xem)
|
Huế |
9 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,D01,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
12 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
13 |
Quan hệ quốc tế (7310206)
(Xem)
|
14.00 |
A01,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |