Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 25.35 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.50 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.00 A00,A02,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 23.20 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.50 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.85 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
10 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.85 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
11 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
13 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
14 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
16 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
17 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
18 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng