Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 29.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
2 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 29.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
3 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 28.53 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) Hà Nội
4 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.45 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
5 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
6 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 D01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
7 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 A01,D01,D09,D10 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
8 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
9 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
10 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
11 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.25 D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
12 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.25 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
13 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.00 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
14 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.00 D01,D09,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
15 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.00 D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
16 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.00 D01,D09,D10 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
17 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.50 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
18 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
19 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.50 A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
20 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.00 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng