1 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
(Xem)
|
38.32 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
(Xem)
|
25.60 |
D01,D04,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
3 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
(Xem)
|
25.60 |
D01,D04,D10,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
4 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
(Xem)
|
25.50 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
(Xem)
|
25.50 |
D04 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
(Xem)
|
24.00 |
A01,D01,D04,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |