1 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
35.19 |
D01,D02,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
33.95 |
D01,D02 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
23.95 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
23.95 |
D01,D02 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
20.53 |
D01,D02,D78,D80 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
20.53 |
D01,D78,D80 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
20.10 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
18.58 |
D01,D02,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
9 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
18.58 |
D01,D02,D10,D14 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
10 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D11,D14 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D02,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |