TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) (Xem) | 36.42 | D01,D04 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) (Xem) | 26.30 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) (Xem) | 26.30 | D04 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |