Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế (7310101) (Xem) 28.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Kinh tế (7310101) (Xem) 28.25 A00,A01,A02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Kinh tế (7310101) (Xem) 27.55 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.40 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
5 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
6 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.35 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
7 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
8 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
9 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.15 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
10 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
11 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
12 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.95 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
13 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
14 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
15 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.50 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
16 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.25 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
17 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.50 A00,A01,A07,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
18 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
19 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
20 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa