Đại học Mở Hà Nội (MHN)
-
Địa chỉ:
Phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
-
Điện thoại:
02462974545
02462974646
-
Website:
https://tuyensinh.hou.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 34.87 | Đại học | D04 | Tiếng Anh, tiếng Trung >=9.6 +nhân 2 NV<=6 |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 34.87 | Đại học | D01,D04 | |
3 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 34.27 | Đại học | D01 | |
4 | Quản trị khách sạn (Xem) | 33.18 | Đại học | D01 | |
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 32.61 | Đại học | D01 | |
6 | Luật kinh tế (Xem) | 26.00 | Đại học | C00 | Văn >=8.5 NV<=3 |
7 | Thương mại điện tử (Xem) | 25.85 | Đại học | A01,D01 | Toán, tiếng Anh >=9.2 NV<=4 |
8 | Thương mại điện tử (Xem) | 25.85 | Đại học | A00,A01,D01 | |
9 | Ngành Luật (Xem) | 25.25 | Đại học | C00 | Văn >=7.25 NV<=4 |
10 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 25.15 | Đại học | A01,D01 | Toán, tiếng Anh >=8.4 NV<=7 |
11 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 25.15 | Đại học | A00,A01,D01 | |
12 | Kế toán (Xem) | 24.90 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.2 NV<=4 |
13 | Kế toán (Xem) | 24.90 | Đại học | A00,A01,D01 | |
14 | Công nghệ thông tin (Xem) | 24.85 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.4 NV<=6 |
15 | Công nghệ thông tin (Xem) | 24.85 | Đại học | A00,A01,D01 | |
16 | Luật quốc tế (THXT C00) (Xem) | 24.75 | Đại học | C00 | Văn >=6.25 NV<=5 |
17 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 24.70 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.2 NV<=5 |
18 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 24.70 | Đại học | A00,A01,D01 | |
19 | Luật kinh tế (Xem) | 24.45 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.2 NV<=3 |
20 | Luật kinh tế (Xem) | 24.45 | Đại học | A00,A01,D01 |