Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 24.25 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 23.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
3 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
4 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
5 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
6 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 19.45 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
7 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 19.45 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
8 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
9 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
10 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
12 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.25 A00,A01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
13 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
14 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
15 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A01,C04,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh