Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 36.30 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 29.50 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
3 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 29.50 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
4 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 29.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 28.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 28.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.00 A00 Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
9 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.75 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
11 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
12 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
13 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.50 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
14 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.50 A00,A09,C04,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
15 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
16 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
17 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
18 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
19 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
20 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên