Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
22 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.00 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
23 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
24 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
25 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
26 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
27 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
28 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A01,C00,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
29 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
30 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D24 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
31 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
32 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
33 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
34 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
35 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
36 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
37 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
38 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
39 Kinh tế (7310101) (Xem) 14.50 A00,A01,C04,D10 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
40 Kinh tế (7310101) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng