21 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
22 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
23 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
14.00 |
H01,V00,V01,V02 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX)
(Xem)
|
Huế |
24 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
14.00 |
M02,M04,V00,V01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
25 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
14.00 |
H01,V00,V01,V02 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
26 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,V00 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |