TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 15.00 | A09,C00,C20,D15 | Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) | Quảng Bình |
2 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 15.00 | C00,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |