TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) | 25.15 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) | 25.15 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |