1 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
38.45 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
29.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
3 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
29.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
4 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
28.53 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
27.45 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
7 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.00 |
D01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
8 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.75 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
9 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.75 |
A01,D01,D14,D66 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
10 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.25 |
D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
11 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.25 |
D01,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
12 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.00 |
D01,D13,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
13 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.00 |
D01,D09,D15 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
14 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.00 |
D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
15 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.00 |
D01,D09,D10 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
16 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
22.50 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
17 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
18 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
22.50 |
A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
19 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
20 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |