TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 32.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 24.00 | N00,N01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
3 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 22.00 | N01 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (ZNH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 19.00 | N00,N01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
5 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 18.25 | N00 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |