1 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
29.00 |
H02,V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
24.46 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
24.46 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
21.25 |
H00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
21.00 |
H00,H01,H06,H08 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
19.00 |
A00,D01,H01,V00 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
19.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
18.00 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN)
(Xem)
|
Huế |
9 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
16.15 |
C01,C03,C04,C15 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
16.15 |
A07,C01,C03,C04 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
16.00 |
A01,V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
14 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.00 |
H00,H07,V00,V01 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.00 |
H00,H07,V01,V02 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.00 |
H00,H01,V01 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
17 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
18 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS)
(Xem)
|
Đồng Nai |
19 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C15,D01,H00 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
20 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
14.00 |
H05,H06,H07 |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (MCA)
(Xem)
|
Hà Nội |