21 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A16,B00,D07 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
22 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
23 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khánh Hòa (UKH)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
24 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
25 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
26 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A16 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
27 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Hoa Lư (DNB)
(Xem)
|
Ninh Bình |
28 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
29 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
30 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,B00,C14 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
31 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
32 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,B00 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
33 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |