1 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
24.60 |
D01,D14,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
24.60 |
D14,D78 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
24.00 |
D01,D09,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
4 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
24.00 |
D01,D09,D10,D14 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
5 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
21.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
6 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
18.50 |
A01,C00,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
16.00 |
C00,C20,D01,D78 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |