TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |