TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 22.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
2 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 19.50 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 18.40 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |