TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 25.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 24.05 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 24.05 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |