Đại Học Đông Á (DAD)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
63 đường Lê Văn Long, (Lí Tự Trọng nối dài) phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP.Đà Nẵng.
-
Website:
http://www.donga.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | B00,D07,D90 | |
2 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | B00,B08,D90 | |
3 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,D01,M06 | |
4 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.00 | Đại học | D01,M01,M06 | |
5 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Xem) | 18.00 | Đại học | A01,C01,D01 | |
6 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
8 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
9 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,B08,D01 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
12 | Dinh dưỡng (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,B08,D90 | |
13 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C01,D01 | |
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
15 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D01,D90 | |
16 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C01,D01 | |
17 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,D01,D78 | |
18 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C01,D01 | |
19 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C15,D01 | |
20 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C15,D01 |