Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D06 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D04 | |
3 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
5 | Công nghệ thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
6 | Công nghệ sinh học (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,C03,D01,D09 | |
7 | Kế toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
8 | Kiến trúc (Xem) | 14.00 | Đại học | H01,V00,V01,V02 | |
9 | Kinh tế xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
10 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
11 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 14.00 | Đại học | D01 | |
12 | Quản trị văn phòng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | |
14 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
15 | Thương mại điện tử (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
16 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 |