Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Đà Lạt (TDL)

  • Địa chỉ:

    Số 1 Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, TP Đà Lạt, Lâm Đồng

  • Điện thoại:

    02633 825091

  • Website:

    https://tuyensinh.dlu.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 24.50 Đại học C00,C20,D14,D15
2 Giáo dục Tiểu học (Xem) 24.00 Đại học A16,C14,C15,D01
3 Sư phạm Toán học (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D07,D90
4 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D07,D90
5 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A12,D90
6 Sư phạm Lịch sử (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,C20,D14
7 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,B08,D90
8 Sư phạm Hóa học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D90
9 Ngành Luật (Xem) 17.50 Đại học A00,C00,C20,D01
10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 17.50 Đại học C00,C20,D01,D78
11 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,D01,D96
12 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.50 Đại học D01,D72,D96
13 Công tác xã hội (Xem) 16.00 Đại học C00,C19,C20,D66
14 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B08,D90
15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A12,D90
16 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,D07
17 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,D07,D90
18 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B08,D90
19 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D90
20 Dân số và phát triển (Xem) 16.00 Đại học C00,C19,C20,D66