TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 27.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 24.25 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 24.25 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |