Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bất động sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,D01 | |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D07 | |
3 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D07 | |
4 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D07 | |
5 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D07 | |
6 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,D01 | |
7 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,D01 | |
8 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D11,D14 | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D11,D14 | |
10 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D11,D14 | |
11 | Quản lý nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,D01,D11,D14 | |
12 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D07 | |
13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,D01 | |
14 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D07 |