1 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
37.55 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
36.83 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
36.83 |
D01,D02,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
26.70 |
D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
26.55 |
D01,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
26.55 |
D01,D10,D14 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
25.80 |
D01,D78,D96 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
25.80 |
D78,D96 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
25.60 |
D01 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
23.75 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
11 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
19.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
14 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C15,D01 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
15 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Việt Bắc (DVB)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
16 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
14.00 |
D01,D09,D10,D13 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |