Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHI)
-
Địa chỉ:
E3, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
-
Điện thoại:
0334924224
-
Website:
https://tuyensinh.uet.vnu.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Thông tin (Xem) | 28.75 | Đại học | A00,A01,D01 | |
2 | Công nghệ Thông tin (Xem) | 28.75 | Đại học | A00,A01 | |
3 | Khoa học máy tính (Xem) | 27.90 | Đại học | A00,A01,D01 | Chương trình Chất lượng cao |
4 | Khoa học máy tính (Xem) | 27.90 | Đại học | A00,A01 | 1.A00-Toán, Lý, Hoá (Toán, Lý nhân hệ số 2). 2.A01-Toán, tiếng Anh, Lý (Toán, Anh nhân hệ số 2) |
5 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 27.75 | Đại học | A00,A01,D01 | |
6 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 27.75 | Đại học | A00,A01 | |
7 | Máy tính và Robot (Xem) | 27.65 | Đại học | A00,A01,D01 | |
8 | Máy tính và Robot (Xem) | 27.65 | Đại học | A00,A01 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 26.55 | Đại học | A00,A01,D01 | Chương trình Chất lượng cao |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 26.55 | Đại học | A00,A01 | 1.A00-Toán, Lý, Hoá (Toán, Lý nhân hệ số 2). 2.A01-Toán, tiếng Anh, Lý (Toán, Anh nhân hệ số 2) |
11 | Cơ kỹ thuật (Xem) | 26.20 | Đại học | A00,A01,D01 | |
12 | Cơ kỹ thuật (Xem) | 26.20 | Đại học | A00,A01 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 25.90 | Đại học | A00,A01,D01 | Chương trình Chất lượng cao |
14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 25.90 | Đại học | A00,A01 | 1.A00-Toán, Lý, Hoá (Toán, Lý nhân hệ số 2). 2.A01-Toán, tiếng Anh, Lý (Toán, Anh nhân hệ số 2) |
15 | Công nghệ Hàng không vũ trụ (Xem) | 25.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
16 | Công nghệ Hàng không vũ trụ (Xem) | 25.50 | Đại học | A00,A01 | |
17 | Vật lý kỹ thuật (Xem) | 25.40 | Đại học | A00,A01,D01 | |
18 | Vật lý kỹ thuật (Xem) | 25.40 | Đại học | A00,A01 | |
19 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
20 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01 |