Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 29.25 | Đại học | T00,T01,T06 | |
2 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 29.25 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
3 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 29.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
4 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 29.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
5 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 29.00 | Đại học | A00,A01,A02,D29 | |
6 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 29.00 | Đại học | A00,B00,D07,D24 | |
7 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 28.75 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
8 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 28.75 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
9 | Công nghệ thông tin (Xem) | 28.50 | Đại học | A00,A01 | |
10 | Kế toán (Xem) | 28.50 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
11 | Kinh tế (Xem) | 28.25 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
12 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 28.25 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
13 | Kinh tế (Xem) | 28.25 | Đại học | A00,A01,A02,D01 | |
14 | Hoá dược (Xem) | 28.00 | Đại học | A00,B00,C02,D07 | |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 28.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
16 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 28.00 | Đại học | C00,C04,D15,D44 | |
17 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 28.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
18 | Hoá dược (Xem) | 28.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
19 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 27.75 | Đại học | D01,D15 | |
20 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 27.75 | Đại học | A00,A01,D01,D07 |