TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) | 24.16 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) | 24.16 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ |