Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 29.40 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 29.00 H02,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 26.50 V00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) 25.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kiến trúc (117) (Xem) 25.25 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 25.25 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
8 Kiến trúc (117) (Xem) 25.25 V00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 24.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 24.50 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (7580302D) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 24.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
14 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 24.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
15 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 24.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
16 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 24.46 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
17 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 24.46 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
18 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
20 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) 24.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM