Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
102 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
103 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
104 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
105 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
106 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) (7580201_2) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
107 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
108 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
109 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510102A) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
110 Quy hoạch vùng đô thị/ Chuyên ngành Quy hoạch - Kiến trúc (XDA06) (Xem) 20.00 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 19.85 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
112 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.75 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
114 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.75 A00,A01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.75 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
116 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
117 Quản lý công trình xây dựng (7580201D130) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
118 Quản lý và vận hành hạ tầng (hệ đại trà) (7840110D) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
119 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) (7510102A) (Xem) 19.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
120 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) (7510102A) (Xem) 19.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM