Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 21.25 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
82 Kiến trúc/ Chuyên ngành kiến trúc cảnh quan (XDA04) (Xem) 21.25 V02,V06 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.10 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
84 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
85 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
86 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
87 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
88 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 21.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
89 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình giao thông đô t) (75802054) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
90 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 21.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
91 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 21.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
92 Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (7580105CLC) (Xem) 20.83 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
93 Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (7580105CLC) (Xem) 20.83 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
94 Thiết kế nội thất (7580108CT) (Xem) 20.75 V00,V01 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
95 Thiết kế nội thất (7580108CT) (Xem) 20.75 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
96 Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) 20.65 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
97 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
98 Kỹ thuật xây dựng (7580201H) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
99 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) (7580201_2) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
100 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội