61 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
22.40 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
22.40 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) |
22.30 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) |
22.30 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Kiến trúc/ Chuyên ngành kiến trúc công nghệ (XDA03) (Xem) |
22.25 |
V00,V02 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên ngành Hệ thống kỹ thuật trong công trình (XDA08) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật kết cấu công trình) (75802012) (Xem) |
22.20 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
22.00 |
A00,A01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
69 |
Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (217) (Xem) |
22.00 |
A01,C01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
71 |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) |
22.00 |
A01,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
72 |
Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (217) (Xem) |
22.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
73 |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) |
22.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
74 |
Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) |
22.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
75 |
Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) |
21.70 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
21.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
21.50 |
A00,A04,B01,D01 |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
21.25 |
H00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |