Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) 24.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
22 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) 24.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
23 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) 24.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 24.16 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
25 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 24.16 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
26 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 24.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
27 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7580201) (Xem) 24.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
28 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 24.00 A00,A01,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
29 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 24.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
31 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 24.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
32 Kiến trúc/ Chuyên ngành kiến trúc Nội thất (XDA02) (Xem) 24.00 V00,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 23.80 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 23.51 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
35 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 23.51 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
36 Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp (XDA07) (Xem) 23.50 A00,A01,D07,D24,D29 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 23.45 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
38 Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) (75802011) (Xem) 23.40 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
39 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) (75802051) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
40 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 23.00 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM