1 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
29.50 |
A00,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
Thống kê (7460201) (Xem) |
28.50 |
A00,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
3 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
27.40 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
27.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Khoa học dữ liệu (QHT93) (Xem) |
26.55 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Toán tin (QHT02) (Xem) |
26.35 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
25.80 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
8 |
Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (7310108_413) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Toán học (QHT01) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (Chất lượng cao) (7310108_413C) (Xem) |
25.35 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
25.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Toán học (7460101D) (Xem) |
24.85 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Toán học (7460101) (Xem) |
24.35 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
24.27 |
A00,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
24.27 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
23.05 |
A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
17 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
23.05 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Toán học (7460101B) (Xem) |
23.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
22.45 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |