Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Toán học và thống kê

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 29.50 A00,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Thống kê (7460201) (Xem) 28.50 A00,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 27.40 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
4 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 27.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
5 Khoa học dữ liệu (QHT93) (Xem) 26.55 A00,A01,D07,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Toán tin (QHT02) (Xem) 26.35 A00,A01,D07,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 25.80 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
8 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (7310108_413) (Xem) 25.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Toán học (QHT01) (Xem) 25.50 A00,A01,D07,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (Chất lượng cao) (7310108_413C) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 25.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
12 Toán học (7460101D) (Xem) 24.85 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Toán học (7460101) (Xem) 24.35 A00,A01,B00,D01 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 24.27 A00,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 24.27 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 23.05 A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
17 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 23.05 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
18 Toán học (7460101B) (Xem) 23.00 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 22.45 A00,A01,A02,B00 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 22.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ