1 |
Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) |
25.70 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) |
25.70 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
24.25 |
A00,B00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
4 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
5 |
Công nghệ nông nghiệp* (CN10) (Xem) |
23.55 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
23.00 |
B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
7 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
23.00 |
B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
8 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
22.50 |
A00,B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
9 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
22.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
10 |
Nông học (7620109) (Xem) |
21.75 |
B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
11 |
Nông học (7620109) (Xem) |
21.75 |
B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
12 |
Máy và tự động công nghiệp (7520103D128) (Xem) |
21.35 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
13 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
20.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
14 |
Khoa học đất - dinh dưỡng cây trồng (HVN11) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
20.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
16 |
Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) |
19.50 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
17 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) |
19.50 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
18 |
Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) |
19.50 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
19 |
Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) |
19.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
20 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) |
19.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |