Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
62 Nông học (7620109) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
63 Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) 15.10 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
64 Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) 15.10 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
65 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
66 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
67 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
68 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
69 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
70 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
71 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
72 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
73 Lâm học (7620201) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
74 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
75 Khai thác thủy sản (7620304) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
76 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
77 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
78 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
79 Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
80 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế