Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
42 Nông học (7620109) (Xem) 16.00 B00,B08,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
43 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A01,B00,D01,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
44 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
45 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
46 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
47 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
48 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
49 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
50 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
51 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 16.00 A00,B00,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
52 Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
53 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
54 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 16.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
55 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
56 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 16.00 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
57 Khoa học thuỷ sản (7620303) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
58 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
59 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
60 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An