1 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
35.20 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
34.00 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
3 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
30.50 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
4 |
Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7210403) (Xem) |
30.50 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
5 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
27.90 |
D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
27.90 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
27.70 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
27.70 |
D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
27.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
27.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
11 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
27.10 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
27.10 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
27.10 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
27.10 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
26.75 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) (ET-E16) (Xem) |
26.59 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
26.55 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
26.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
20 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,C00,D01,D03,D04 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |